0941339339Hotline mua hàng
Mua hàng0941339339
Kỹ thuật0834397999
Bảo hành0834397999
Thời gian hoạt động8h00 - 20h00
Loa JBL AM7212/95
Đặc điểm nổi bật
Loa JBL AM7215/26
Loa JBL AM7215/64
Loa JBL AM7215/66
Loa JBL AM7215/95
Loa JBL AM7315/64
Loa JBL AM7315/95
Loa JBL ASB4128
Loa JBL ASB6112
Loa JBL ASB6115
Loa JBL ASB6118
Loa JBL ASB6128
Loa JBL ASB7118
Loa JBL ASB7128
Loa JBL AW266
Loa JBL AW266-LS
Loa JBL AW295
Loa JBL AW295-LS
Loa JBL AW526
Loa JBL AW526-LS
Đáp ứng dải tần số : 36 Hz - 20 kHz Trở kháng : 8 ohm Công suất : 600 W (2400 W peak) Kích thước loa Bass : 300 mm (12 in) Trọng lượng : 23.1 kg (51 lb)
Đáp ứng dải tần số : 34 Hz - 20 kHz Trợ kháng : 8 ohm Công suất : 600 W (2400 W peak) Kích thước loa Bass : 380 mm (15 in) Trọng lượng : 27.2 kg (60 lb)
Đáp ứng tần số : 34 Hz - 20 kHz Trở kháng : 8 ohm Công suất : 600 W (2400 W peak) Kích thước loa Bass : 380 mm (15 in) Trọng lượng : 27.2 kg (60 lb)
Đáp ứng dải tần số : 34 Hz - 20 kHz Trở kháng : 8 ohm Công Suất : 600 W (2400 W peak) Kích thước loa bass : 380 mm (15 in) Trọng lượng : 27.2 kg (60 lb)
Đáp ứng dải tần số : 34 Hz - 20 kHz Trở kháng : 8 ohm Công Suất : 600 W (2400 W peak) Kích thước loa Bass : 380 mm (15 in) Trọng Lượng : 27.2 kg (60 lb)
Đáp ứng tần số : 38 Hz – 20 kHz Trở kháng : 8 ohm Công suất : 400W Kích thước loa bass : 380 mm (15 in ) Trọng lượng : 45.8 kg (101 lb)
Đáp ứng dải tần số : 38 Hz – 20 kHz Trở kháng : 8 ohm Công Suất : 600W Kích thước loa Bass : 380 mm (15 in ) Trọng lượng : 45.8 kg (101 lb)
Tần số đáp ứng : 30 Hz – 1 kHz Trở kháng : 4 ohm Công Suất : 1000 W (4000 W peak) Kích thước loa Bass : 2 x 460 mm (18 in) Trọng lượng : 143 lbs. (64.9 kgs)
Đáp ứng dải tần số : 35 Hz – 1 kHz Trở kháng : 8 OHM Công Suất : 700W Kích thước loa Bass : 305 mm (12 in) Trọng lượng : 16.3 kg (36.0 lb)
Đáp ứng dải tần số : 32 Hz - 1 kHz Trở kháng : 8 ohm Công Suất : 800 W (3200 W peak) Kích thước loa Bass : 380 mm (15 in) Trọng lượng : 20.6 kg (45.5 lb)
Đáp ứng dải tần số : 28 Hz – 1 kHz Trở kháng : 8 ohm Kích thước loa Bass : 460 mm (18 in) Công Suất : 800W Trọng lượng : 98 lbs. (44.5 kgs)
Đáp ứng dải Tần số : 28 Hz – 1 kHz Trở kháng : 4 ohm Công Suất : 1600 W (6400 W peak) Kích thước loa bass : 460 mm (18 in) Trọng Lượng : 161 lbs. (73 kgs)
Đáp ứng dải tần số : 22 Hz - 1 kHz Trở kháng : 8 ohm Công Suất : 2000 W (8000 W peak) Kích thước loa Bass : 460 mm (18 in) Trọng lượng : 42.9 kg (94.5 lb)
Đáp ứng dải tần số : 25 Hz - 1 kHz Trở kháng : 4 ohm Công Suất : 2400 W (9600 W peak) Kích thước loa bass : 2 x 460 mm (18 in) Trọng Lượng : 71.9 kg (158.5 lb)
Đáp ứng dải tần số : 40 Hz – 20 kHz Trở kháng : 8 ohm Công Suất : 500 W (2000 W peak) Kích thước loa Bass : 300 mm (12 in) Trọng Lượng : 25.2 kg (55.5 lb)
Đáp ứng dải tần số : 54 Hz – 20 kHz Trở kháng : 8 ohm Công Suất : 400 W (1600 W peak) Kích thước loa Bass : 300 mm (12 in) Trọng lượng : 25.2 kg (55.5 lb)
Đáp ứng dải tần số : 43 Hz – 20 kHz Trở kháng : 8 ohm Công Suất : 500W Kích thước loa Bass : 300 mm (12 in) Trọng Lượng : 25.2 kg (55.5 lb)
Đáp ứng dải tần số : 74 Hz – 20 kHz Trở kháng : 8 ohm Công Suất : 500W Kích thước loa Bass : 300 mm (12 in) Trọng lượng : 25.2 kg (55.5 lb)
Đáp ứng tần số : 35 Hz – 20 kHz Trở Kháng : 8 ohm Công Suất : 600 W (2400 W peak), 100 hrs Kích thước loa Bass : 380 mm (15 in ) Trọng lượng : 28.3 kg (62.5 lb)
Đáp ứng dải tần số : 39 Hz – 20 kHz Trở kháng : 8 OHM Công Suất : 400 W (1600 W peak), 100 hrs Kích thước loa Bass : 380 mm (15 in) Trọng lượng : 28.3 kg (62.5 lb)
Xem thêm 359 Thương Hiệu Adam Audio