0941339339Hotline mua hàng
Mua hàng0941339339
Kỹ thuật0834397999
Bảo hành0834397999
Thời gian hoạt động8h00 - 20h00
Hãng
Phân loại
Giá Bán
Công Suất
Bass Loa
Cấu Hình
Tiện ích
Loa JBL 3181F
Đặc điểm nổi bật
Loa JBL 3635
Loa JBL 4281F
Loa JBL 4641
Loa JBL 4642A
Loa JBL 4645C
Loa JBL 5628
Loa JBL AC115S
Loa JBL AC118S
Loa JBL AL7115
Loa JBL ASB4128
Loa JBL ASB6112
Loa JBL ASB6115
Loa JBL ASB6118
Loa JBL ASB6128
Loa JBL ASB7118
Loa JBL ASB7128
Loa JBL PD525S
Loa JBL PD5122
Loa JBL PD5125
Dòng Loa Sub chuyên lắp đặt cho rạp chiếu phim Đáp ứng dải tần số :38Hz - 100Hz Công Suất 650W Sử dụng Loa Bass: 355mm (14.97 inch) Trọng Lượng : 42 Kg
Công Suất 300W đáp ứng Tần Số : 38Hz - 100 Hz Đường kính loa Bass: 460mm (18 inch) Trọng Lượng : 51Kg
Công Suất 1600W Đáp ứng dải tần số : 35Hz - 100 Hz Kích Thước loa bass: 2 x 355mm (14.97 ich) Trọng Lượng : 79 Kg
Đáp ứng tần số : 25Hz - 100Hz Trở kháng 8 ohm Công Suất 1200W Kích thước loa Bass : 460mm ( 18 inch ) Trọng Lượng : 60 kg
Dòng loa sub đôi chuyên lắp đặt cho hệ thống âm thanh Rạp chiếu Phim Công Suất 1200W Đáp ứng dải tần số : 22Hz - 100Hz Kích Thước loa Bass: 2 x 460mm ( 18 inch ) Trọng Lượng : 98 kg
Đáp ứng tần số : 22Hz - 100Hz Công Suất 800W / 1200W Kích thước loa Bass : 460mm (18 inch ) Trọng Lượng : 60 kg
Đáp ứng dải tần số 24 Hz - 155 Hz (2π) / 27 Hz - 1.5 kHz (4π) Công Suất 2400W Kích thước loa Bass : 2 x Bass 50cm Trọng Lượng: 90.5 kg
Đáp ứng dãi tần số : 32 Hz - 250 Hz Trở kháng : 8 ohm Công Suất : 400 W/800 W/1600 W (Continuous/Program/Peak) Kích thước loa bass : 385 mm (15 in) Trọng lượng : 24 kg (52.9 lbs)
Đáp ứng dải tần số : 32 Hz - 250 Hz Trở kháng : 8 ohm Công Suất : 450 W/900 W/1800 W (Continuous/Program/Peak) Kích thước loa Bass : 457.2 mm (18 in) Trọng Lượng : 32.3 kg (71.2 lbs)
Đáp ứng tần số : 40 Hz – 4.2 kHz Trở kháng : 8 ohm Công Suất : 600 W (2400 W peak) Kích thước loa Bass : 380 mm (15 in) Trọng Lượng : 25.9 kg (57 lb)
Tần số đáp ứng : 30 Hz – 1 kHz Trở kháng : 4 ohm Công Suất : 1000 W (4000 W peak) Kích thước loa Bass : 2 x 460 mm (18 in) Trọng lượng : 143 lbs. (64.9 kgs)
Đáp ứng dải tần số : 35 Hz – 1 kHz Trở kháng : 8 OHM Công Suất : 700W Kích thước loa Bass : 305 mm (12 in) Trọng lượng : 16.3 kg (36.0 lb)
Đáp ứng dải tần số : 32 Hz - 1 kHz Trở kháng : 8 ohm Công Suất : 800 W (3200 W peak) Kích thước loa Bass : 380 mm (15 in) Trọng lượng : 20.6 kg (45.5 lb)
Đáp ứng dải tần số : 28 Hz – 1 kHz Trở kháng : 8 ohm Kích thước loa Bass : 460 mm (18 in) Công Suất : 800W Trọng lượng : 98 lbs. (44.5 kgs)
Đáp ứng dải Tần số : 28 Hz – 1 kHz Trở kháng : 4 ohm Công Suất : 1600 W (6400 W peak) Kích thước loa bass : 460 mm (18 in) Trọng Lượng : 161 lbs. (73 kgs)
Đáp ứng dải tần số : 22 Hz - 1 kHz Trở kháng : 8 ohm Công Suất : 2000 W (8000 W peak) Kích thước loa Bass : 460 mm (18 in) Trọng lượng : 42.9 kg (94.5 lb)
Đáp ứng dải tần số : 25 Hz - 1 kHz Trở kháng : 4 ohm Công Suất : 2400 W (9600 W peak) Kích thước loa bass : 2 x 460 mm (18 in) Trọng Lượng : 71.9 kg (158.5 lb)
Đáp ứng dải Tần số : 28 Hz to 3.8kHz Công Suất : 1000 W, 100 hrs Trở kháng : 4 ohm Kích thước loa bass : 2 x 380 mm (15 in) Trọng Lượng : 53.4 kg (118 lb)
Đáp ứng dải tần số : 41 Hz to 1 kHz Trở kháng : 4 ohm Công Suất : 1200 W (4800 W peak), 100 hrs Kích thước loa Bass : 2 x 300 mm (12 in)
Đáp ứng dải tần số : 37 Hz to 2.5 kHz Trở kháng : 4 ohm Công Suất : 1200 W (4800 W peak), 100 hrs Kích thước loa bass : 2 x 380 mm (15 in) Trọng Lượng : 53.4 kg (118 lb)
Xem thêm 35 Loa SubWoofer