Vui lòng đợi trong giây lát ...

Loa QSC AD-S.SUB

  Còn hàng
Liên hệ

Loa QSC AD-S.SUB

  Còn hàng
  • Tình trạng loa Fullbox - New 100%
  • Chính hãng 100%

  • 1 đổi 1 trong 15 ngày

  • Lắp đặt miễn phí

  • Bảo hành tại nhà

Đã có 736 người quan tâm tới sản phẩm này và


Thông số kỹ thuật

Kiểu Loa ( Type ): Passive
Công Suất RMS: 100 W
Cấu Tạo Loa Bass (LF): 6.5"/ 165 mm
Trở Kháng: 8 Ohms
Tần Số Đáp Ứng: 45 Hz - 150 Hz
Độ Nhạy Max SPL: 86 dB
Cổng Kết Nối Đầu Vào (Signal Input): Hi - Z mono input : 4 -Pole Euroblock with thru output
Low - Z input: 4 -Pole Euroblock, left (mono) and right
Hi - pass mono output: x2 4 -pole Euroblock
Màu Sắc: Black / white
Trọng Lượng: 23.6 lb / 10.7 kg
Hãng Sản Xuất: QSC/ USA
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm:  
Xem cấu hình chi tiết
  • Chính hãng 100%

    Đền gấp 3 lần nếu phát hiện hàng giả

  • 1 đổi 1 trong 15 ngày

    Nếu có lỗi phần cứng từ NSX
    Xem chi tiết

  • Lắp đặt miễn phí

    Giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng.

  • Bảo hành tại nhà

    Hỗ trợ bảo hành tại nhà Dàn loa, Dàn nhạc - Phim

Thương hiệu: QSC
Mã SP: AD-S.SUB

Giá bán: Liên hệ
  • Tình trạng loa Fullbox - New 100%

Đã có 736 người quan tâm tới sản phẩm này và



Câu hỏi thường gặp


Đánh giá của khách hàng về Loa QSC AD-S.SUB

Loa QSC AD-S.SUB

  • 5

    0%

  • 4

    0%

  • 3

    0%

  • 2

    0%

  • 1

    0%

Đánh giá

Đóng
Loa QSC AD-S.SUB

Loa QSC AD-S.SUB

Bạn cảm thấy sản phẩm này như thế nào? (chọn sao nhé):

  • Rất tệ

  • Tệ

  • Bình thường

  • Tốt

  • Rất tốt


Hỏi đáp về sản phẩm

Viết câu hỏi

Thông số kỹ thuật

Kiểu Loa ( Type ): Passive
Công Suất RMS: 100 W
Cấu Tạo Loa Bass (LF): 6.5"/ 165 mm
Trở Kháng: 8 Ohms
Tần Số Đáp Ứng: 45 Hz - 150 Hz
Độ Nhạy Max SPL: 86 dB
Cổng Kết Nối Đầu Vào (Signal Input): Hi - Z mono input : 4 -Pole Euroblock with thru output
Low - Z input: 4 -Pole Euroblock, left (mono) and right
Hi - pass mono output: x2 4 -pole Euroblock
Màu Sắc: Black / white
Trọng Lượng: 23.6 lb / 10.7 kg
Hãng Sản Xuất: QSC/ USA
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm:  
Xem cấu hình chi tiết

Sản phẩm tương tự