Cục Đẩy Công Suất QSC CXD4.2
| Số Kênh: | 4 |
| Mạch Công Suất: | Class D |
| Công Suất Stereo @ 16 Ohms: | N.R |
| Công Suất Stereo @ 8 Ohms: | 500 W Peak 400 W RMS |
| Công Suất Stereo @ 4 Ohms: | 700 W Peak 400 W RMS |
| Công Suất Stereo @ 2 Ohms: | 625 W Peak 325 W RMS |
| Công Suất Bridged @ 2 ohms: | N.R |
| Công Suất Bridged @ 4 ohms: | 1500 W Peak 600 W RMS |
| Công Suất Bridged @ 8 ohms: | 1200 W Peak 800 W RMS |
| Công Suất Bridged @ 16 ohms: | N.R |
| Cổng Kết Nối Inputs: | 3 x Euroblock 3 - Pin Line 1 x Euroblock 2 - Pin GPI |
| Cổng Kết Nối Outputs: | 1 x Euroblock 8 - Pin 1 x Eurobloc 3 - Pin GPIO |
| Hệ Thống Làm Mát Cooling System: | Đang Cập Nhật |
| Tần Số Đáp Ứng (Frequency): | 20 Hz - 20 kHz |
| Trở Kháng (Impedance): | 10 kOhm (Balanced / Unbalanced) |
| Thông Số THD: | Đang Cập Nhật |
| Thông Số Damping Factor: | > 150 |
| Thông Số Signal to Noise Ratio: | - 101 dB |
| Tiện ích: | Display : 1 x LCD |
| Nguồn Điện Hoạt Động: | 100 - 240 VAC , 50 / 60 Hz |
| Rack Spaces: | 2 RU |
| Kích Thước Dimensions (W x H x D): | 19 x 3.5 x 12" / 482 x 89 x 305 mm |
| Trọng Lượng (Weight): | 18.5 lb / 8.39 kg |
| Hãng Sản Xuất: | QSC / USA |
| Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |
Cục Đẩy Công Suất QSC CXD4.2
- Tình trạng loa Fullbox - New 100%
-
Chính hãng 100%
-
1 đổi 1 trong 15 ngày
-
Lắp đặt miễn phí
-
Bảo hành tại nhà
Đã có 813 người quan tâm tới sản phẩm này và
Thông số kỹ thuật
| Số Kênh: | 4 |
| Mạch Công Suất: | Class D |
| Công Suất Stereo @ 16 Ohms: | N.R |
| Công Suất Stereo @ 8 Ohms: | 500 W Peak 400 W RMS |
| Công Suất Stereo @ 4 Ohms: | 700 W Peak 400 W RMS |
| Công Suất Stereo @ 2 Ohms: | 625 W Peak 325 W RMS |
| Công Suất Bridged @ 2 ohms: | N.R |
| Công Suất Bridged @ 4 ohms: | 1500 W Peak 600 W RMS |
| Công Suất Bridged @ 8 ohms: | 1200 W Peak 800 W RMS |
| Công Suất Bridged @ 16 ohms: | N.R |
| Cổng Kết Nối Inputs: | 3 x Euroblock 3 - Pin Line 1 x Euroblock 2 - Pin GPI |
| Cổng Kết Nối Outputs: | 1 x Euroblock 8 - Pin 1 x Eurobloc 3 - Pin GPIO |
| Hệ Thống Làm Mát Cooling System: | Đang Cập Nhật |
| Tần Số Đáp Ứng (Frequency): | 20 Hz - 20 kHz |
| Trở Kháng (Impedance): | 10 kOhm (Balanced / Unbalanced) |
| Thông Số THD: | Đang Cập Nhật |
| Thông Số Damping Factor: | > 150 |
| Thông Số Signal to Noise Ratio: | - 101 dB |
| Tiện ích: | Display : 1 x LCD |
| Nguồn Điện Hoạt Động: | 100 - 240 VAC , 50 / 60 Hz |
| Rack Spaces: | 2 RU |
| Kích Thước Dimensions (W x H x D): | 19 x 3.5 x 12" / 482 x 89 x 305 mm |
| Trọng Lượng (Weight): | 18.5 lb / 8.39 kg |
| Hãng Sản Xuất: | QSC / USA |
| Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |
-
Chính hãng 100%
Đền gấp 3 lần nếu phát hiện hàng giả
-
1 đổi 1 trong 15 ngày
Nếu có lỗi phần cứng từ NSX
Xem chi tiết -
Lắp đặt miễn phí
Giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng.
-
Bảo hành tại nhà
Hỗ trợ bảo hành tại nhà Dàn loa, Dàn nhạc - Phim
- Tình trạng loa Fullbox - New 100%
Đã có 813 người quan tâm tới sản phẩm này và
Câu hỏi thường gặp
Đánh giá của khách hàng về Cục Đẩy Công Suất QSC CXD4.2
Thông số kỹ thuật
| Số Kênh: | 4 |
| Mạch Công Suất: | Class D |
| Công Suất Stereo @ 16 Ohms: | N.R |
| Công Suất Stereo @ 8 Ohms: | 500 W Peak 400 W RMS |
| Công Suất Stereo @ 4 Ohms: | 700 W Peak 400 W RMS |
| Công Suất Stereo @ 2 Ohms: | 625 W Peak 325 W RMS |
| Công Suất Bridged @ 2 ohms: | N.R |
| Công Suất Bridged @ 4 ohms: | 1500 W Peak 600 W RMS |
| Công Suất Bridged @ 8 ohms: | 1200 W Peak 800 W RMS |
| Công Suất Bridged @ 16 ohms: | N.R |
| Cổng Kết Nối Inputs: | 3 x Euroblock 3 - Pin Line 1 x Euroblock 2 - Pin GPI |
| Cổng Kết Nối Outputs: | 1 x Euroblock 8 - Pin 1 x Eurobloc 3 - Pin GPIO |
| Hệ Thống Làm Mát Cooling System: | Đang Cập Nhật |
| Tần Số Đáp Ứng (Frequency): | 20 Hz - 20 kHz |
| Trở Kháng (Impedance): | 10 kOhm (Balanced / Unbalanced) |
| Thông Số THD: | Đang Cập Nhật |
| Thông Số Damping Factor: | > 150 |
| Thông Số Signal to Noise Ratio: | - 101 dB |
| Tiện ích: | Display : 1 x LCD |
| Nguồn Điện Hoạt Động: | 100 - 240 VAC , 50 / 60 Hz |
| Rack Spaces: | 2 RU |
| Kích Thước Dimensions (W x H x D): | 19 x 3.5 x 12" / 482 x 89 x 305 mm |
| Trọng Lượng (Weight): | 18.5 lb / 8.39 kg |
| Hãng Sản Xuất: | QSC / USA |
| Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |