Cục Đẩy Công Suất QSC CXD8.4Q
Số Kênh: | 8 |
Mạch Công Suất: | Class B |
Công Suất Stereo @ 16 Ohms: | N.R |
Công Suất Stereo @ 8 Ohms: | 500 W Peak 300 W RMS |
Công Suất Stereo @ 4 Ohms: | 500 W Peak 300 W RMS |
Công Suất Stereo @ 2 Ohms: | 500 W Peak 300 W RMS |
Công Suất Bridged @ 2 ohms: | N.R |
Công Suất Bridged @ 4 ohms: | N.R |
Công Suất Bridged @ 8 ohms: | N.R |
Công Suất Bridged @ 16 ohms: | N.R |
Cổng Kết Nối Inputs: | 3 - pin Phoenix and Q-LAN Network connectivity |
Cổng Kết Nối Outputs: | 8 - pin Phoenix |
Hệ Thống Làm Mát Cooling System: | Đang Cập Nhật |
Tần Số Đáp Ứng (Frequency): | 20 Hz - 20 kHz |
Trở Kháng (Impedance): | Balanced : 8 kOhm Unbalanced : 4 kOhm |
Thông Số THD: | 1.00% |
Thông Số Damping Factor: | > 100 |
Thông Số Signal to Noise Ratio: | Đang Cập Nhật |
Tiện ích: | Đang Cập Nhật |
Nguồn Điện Hoạt Động: | 100 -240 V AC , 50 -60 Hz |
Rack Spaces: | Đang Cập Nhật |
Kích Thước Dimensions (W x H x D): | 19 x 3.5 x 16" / 482 x 89 x 406 mm |
Trọng Lượng (Weight): | 25 lb / 11.3 kg |
Hãng Sản Xuất: | QSC / USA |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |
Cục Đẩy Công Suất QSC CXD8.4Q
- Tình trạng loa Fullbox - New 100%
-
Chính hãng 100%
-
1 đổi 1 trong 15 ngày
-
Lắp đặt miễn phí
-
Bảo hành tại nhà
Khuyến mại 1
Khuyến mại 2
Đã có 554 người quan tâm tới sản phẩm này và
Thông số kỹ thuật
Số Kênh: | 8 |
Mạch Công Suất: | Class B |
Công Suất Stereo @ 16 Ohms: | N.R |
Công Suất Stereo @ 8 Ohms: | 500 W Peak 300 W RMS |
Công Suất Stereo @ 4 Ohms: | 500 W Peak 300 W RMS |
Công Suất Stereo @ 2 Ohms: | 500 W Peak 300 W RMS |
Công Suất Bridged @ 2 ohms: | N.R |
Công Suất Bridged @ 4 ohms: | N.R |
Công Suất Bridged @ 8 ohms: | N.R |
Công Suất Bridged @ 16 ohms: | N.R |
Cổng Kết Nối Inputs: | 3 - pin Phoenix and Q-LAN Network connectivity |
Cổng Kết Nối Outputs: | 8 - pin Phoenix |
Hệ Thống Làm Mát Cooling System: | Đang Cập Nhật |
Tần Số Đáp Ứng (Frequency): | 20 Hz - 20 kHz |
Trở Kháng (Impedance): | Balanced : 8 kOhm Unbalanced : 4 kOhm |
Thông Số THD: | 1.00% |
Thông Số Damping Factor: | > 100 |
Thông Số Signal to Noise Ratio: | Đang Cập Nhật |
Tiện ích: | Đang Cập Nhật |
Nguồn Điện Hoạt Động: | 100 -240 V AC , 50 -60 Hz |
Rack Spaces: | Đang Cập Nhật |
Kích Thước Dimensions (W x H x D): | 19 x 3.5 x 16" / 482 x 89 x 406 mm |
Trọng Lượng (Weight): | 25 lb / 11.3 kg |
Hãng Sản Xuất: | QSC / USA |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |
-
Chính hãng 100%
Đền gấp 3 lần nếu phát hiện hàng giả
-
1 đổi 1 trong 15 ngày
Nếu có lỗi phần cứng từ NSX
Xem chi tiết -
Lắp đặt miễn phí
Giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng.
-
Bảo hành tại nhà
Hỗ trợ bảo hành tại nhà Dàn loa, Dàn nhạc - Phim
- Tình trạng loa Fullbox - New 100%
Khuyến mại 1
Khuyến mại 2
Đã có 554 người quan tâm tới sản phẩm này và
Câu hỏi thường gặp
Đánh giá của khách hàng về Cục Đẩy Công Suất QSC CXD8.4Q
Thông số kỹ thuật
Số Kênh: | 8 |
Mạch Công Suất: | Class B |
Công Suất Stereo @ 16 Ohms: | N.R |
Công Suất Stereo @ 8 Ohms: | 500 W Peak 300 W RMS |
Công Suất Stereo @ 4 Ohms: | 500 W Peak 300 W RMS |
Công Suất Stereo @ 2 Ohms: | 500 W Peak 300 W RMS |
Công Suất Bridged @ 2 ohms: | N.R |
Công Suất Bridged @ 4 ohms: | N.R |
Công Suất Bridged @ 8 ohms: | N.R |
Công Suất Bridged @ 16 ohms: | N.R |
Cổng Kết Nối Inputs: | 3 - pin Phoenix and Q-LAN Network connectivity |
Cổng Kết Nối Outputs: | 8 - pin Phoenix |
Hệ Thống Làm Mát Cooling System: | Đang Cập Nhật |
Tần Số Đáp Ứng (Frequency): | 20 Hz - 20 kHz |
Trở Kháng (Impedance): | Balanced : 8 kOhm Unbalanced : 4 kOhm |
Thông Số THD: | 1.00% |
Thông Số Damping Factor: | > 100 |
Thông Số Signal to Noise Ratio: | Đang Cập Nhật |
Tiện ích: | Đang Cập Nhật |
Nguồn Điện Hoạt Động: | 100 -240 V AC , 50 -60 Hz |
Rack Spaces: | Đang Cập Nhật |
Kích Thước Dimensions (W x H x D): | 19 x 3.5 x 16" / 482 x 89 x 406 mm |
Trọng Lượng (Weight): | 25 lb / 11.3 kg |
Hãng Sản Xuất: | QSC / USA |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |