Loa Turbosound MS218















Kiểu Loa ( Type ): | Passive |
Công Suất RMS: | 2000 W |
Công Suất Peak / Program: | 8000 W |
Cấu Tạo Loa Bass (LF): | 2 x 18" / 457 mm |
Tần Số Đáp Ứng: | 30 Hz - 95 Hz |
Độ Nhạy Max SPL: | 145 dB |
Màu Sắc: | Black |
Mặt Lưới: | Powder coated perforated steel |
Cấu Tạo Thùng Loa: | 18 mm birch plywood |
Kích Thước (WxHxD): | 41.3 x 22.4 x 31.5" |
Trọng Lượng: | 97 kg/ 213.85 lbs |
Hãng Sản Xuất: | Turbosound/ England |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |
Loa Turbosound MS218
- Tình trạng loa Fullbox - New 100%
-
Chính hãng 100%
-
1 đổi 1 trong 15 ngày
-
Lắp đặt miễn phí
-
Bảo hành tại nhà
Đã có 566 người quan tâm tới sản phẩm này và
Thông số kỹ thuật
Kiểu Loa ( Type ): | Passive |
Công Suất RMS: | 2000 W |
Công Suất Peak / Program: | 8000 W |
Cấu Tạo Loa Bass (LF): | 2 x 18" / 457 mm |
Tần Số Đáp Ứng: | 30 Hz - 95 Hz |
Độ Nhạy Max SPL: | 145 dB |
Màu Sắc: | Black |
Mặt Lưới: | Powder coated perforated steel |
Cấu Tạo Thùng Loa: | 18 mm birch plywood |
Kích Thước (WxHxD): | 41.3 x 22.4 x 31.5" |
Trọng Lượng: | 97 kg/ 213.85 lbs |
Hãng Sản Xuất: | Turbosound/ England |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |
-
Chính hãng 100%
Đền gấp 3 lần nếu phát hiện hàng giả
-
1 đổi 1 trong 15 ngày
Nếu có lỗi phần cứng từ NSX
Xem chi tiết -
Lắp đặt miễn phí
Giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng.
-
Bảo hành tại nhà
Hỗ trợ bảo hành tại nhà Dàn loa, Dàn nhạc - Phim
- Tình trạng loa Fullbox - New 100%
Đã có 566 người quan tâm tới sản phẩm này và
Câu hỏi thường gặp
Đánh giá của khách hàng về Loa Turbosound MS218
Thông số kỹ thuật
Kiểu Loa ( Type ): | Passive |
Công Suất RMS: | 2000 W |
Công Suất Peak / Program: | 8000 W |
Cấu Tạo Loa Bass (LF): | 2 x 18" / 457 mm |
Tần Số Đáp Ứng: | 30 Hz - 95 Hz |
Độ Nhạy Max SPL: | 145 dB |
Màu Sắc: | Black |
Mặt Lưới: | Powder coated perforated steel |
Cấu Tạo Thùng Loa: | 18 mm birch plywood |
Kích Thước (WxHxD): | 41.3 x 22.4 x 31.5" |
Trọng Lượng: | 97 kg/ 213.85 lbs |
Hãng Sản Xuất: | Turbosound/ England |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |