Amply Bose FreeSpace IZA 190-HZ


















Số Kênh: | 1 |
Công Suất: | 1 x 90 W @ 70 / 100 V |
Cổng Kết Nối Inputs: | Mic / Line: 1 Balanced mic / line Line : 2 Unbalanced line Auxiliary:1 Unbalanced line Page: 1 Balanced mic |
Tần Số Đáp Ứng (Frequency): | 60 Hz - 20 kHz |
Trở Kháng (Impedance): | 2 kOhm |
Thông Số THD: | 1% |
Nguồn Điện Hoạt Động: | 100 V AC - 240 v AC , 50-60 Hz |
Rack Spaces: | 1 RU |
Kích Thước Dimensions (W x H x D): | 311 x 45 x 214 mm |
Trọng Lượng (Weight): | 3.2 kg / 7.0 lb |
Hãng Sản Xuất: | Bose / USA |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |
Amply Bose FreeSpace IZA 190-HZ
- Tình trạng loa Fullbox - New 100%
-
Chính hãng 100%
-
1 đổi 1 trong 15 ngày
-
Lắp đặt miễn phí
-
Bảo hành tại nhà
Lựa chọn phiên bản
Đã có 1058 người quan tâm tới sản phẩm này và
Đặc điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật
Số Kênh: | 1 |
Công Suất: | 1 x 90 W @ 70 / 100 V |
Cổng Kết Nối Inputs: | Mic / Line: 1 Balanced mic / line Line : 2 Unbalanced line Auxiliary:1 Unbalanced line Page: 1 Balanced mic |
Tần Số Đáp Ứng (Frequency): | 60 Hz - 20 kHz |
Trở Kháng (Impedance): | 2 kOhm |
Thông Số THD: | 1% |
Nguồn Điện Hoạt Động: | 100 V AC - 240 v AC , 50-60 Hz |
Rack Spaces: | 1 RU |
Kích Thước Dimensions (W x H x D): | 311 x 45 x 214 mm |
Trọng Lượng (Weight): | 3.2 kg / 7.0 lb |
Hãng Sản Xuất: | Bose / USA |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |
Đặc điểm nổi bật
-
Chính hãng 100%
Đền gấp 3 lần nếu phát hiện hàng giả
-
1 đổi 1 trong 15 ngày
Nếu có lỗi phần cứng từ NSX
Xem chi tiết -
Lắp đặt miễn phí
Giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng.
-
Bảo hành tại nhà
Hỗ trợ bảo hành tại nhà Dàn loa, Dàn nhạc - Phim
Lựa chọn phiên bản
- Tình trạng loa Fullbox - New 100%
Đã có 1058 người quan tâm tới sản phẩm này và
Câu hỏi thường gặp
Đánh giá của khách hàng về Amply Bose FreeSpace IZA 190-HZ
Thông số kỹ thuật
Số Kênh: | 1 |
Công Suất: | 1 x 90 W @ 70 / 100 V |
Cổng Kết Nối Inputs: | Mic / Line: 1 Balanced mic / line Line : 2 Unbalanced line Auxiliary:1 Unbalanced line Page: 1 Balanced mic |
Tần Số Đáp Ứng (Frequency): | 60 Hz - 20 kHz |
Trở Kháng (Impedance): | 2 kOhm |
Thông Số THD: | 1% |
Nguồn Điện Hoạt Động: | 100 V AC - 240 v AC , 50-60 Hz |
Rack Spaces: | 1 RU |
Kích Thước Dimensions (W x H x D): | 311 x 45 x 214 mm |
Trọng Lượng (Weight): | 3.2 kg / 7.0 lb |
Hãng Sản Xuất: | Bose / USA |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |