Loa Electro voice XLE191
Kiểu Loa ( Type ): | Passive |
Cấu Hình: | 2 Way |
Công Suất RMS: | 280 W |
Công Suất Peak / Program: | 1120 W |
Tần Số Đáp Ứng: | 90 Hz - 18 kHz |
Độ Nhạy Max SPL: | 144 dB |
Góc Phủ: | 90 H |
Cổng Kết Nối Đầu Vào (Signal Input): | Gland nut with 30 ft cable |
Cổng Kết Nối Đầu Ra (Signal Output): | Gland nut with 30 ft cable |
Màu Sắc: | Black |
Mặt Lưới: | Stainess stell with powder coat paint and hydrophobic cloth |
Cấu Tạo Thùng Loa: | 13-ply weather - resistant birch |
Kích Thước (WxHxD): | 20.30 x 9090 x 14.52" (516 x 251 x 369 mm) |
Trọng Lượng: | 38 lb (17.2 kg) |
Hãng Sản Xuất: | Electro-Voice/USA |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |
Loa Electro voice XLE191
- Tình trạng loa Fullbox - New 100%
-
Chính hãng 100%
-
1 đổi 1 trong 15 ngày
-
Lắp đặt miễn phí
-
Bảo hành tại nhà
Đã có 464 người quan tâm tới sản phẩm này và
Thông số kỹ thuật
Kiểu Loa ( Type ): | Passive |
Cấu Hình: | 2 Way |
Công Suất RMS: | 280 W |
Công Suất Peak / Program: | 1120 W |
Tần Số Đáp Ứng: | 90 Hz - 18 kHz |
Độ Nhạy Max SPL: | 144 dB |
Góc Phủ: | 90 H |
Cổng Kết Nối Đầu Vào (Signal Input): | Gland nut with 30 ft cable |
Cổng Kết Nối Đầu Ra (Signal Output): | Gland nut with 30 ft cable |
Màu Sắc: | Black |
Mặt Lưới: | Stainess stell with powder coat paint and hydrophobic cloth |
Cấu Tạo Thùng Loa: | 13-ply weather - resistant birch |
Kích Thước (WxHxD): | 20.30 x 9090 x 14.52" (516 x 251 x 369 mm) |
Trọng Lượng: | 38 lb (17.2 kg) |
Hãng Sản Xuất: | Electro-Voice/USA |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |
-
Chính hãng 100%
Đền gấp 3 lần nếu phát hiện hàng giả
-
1 đổi 1 trong 15 ngày
Nếu có lỗi phần cứng từ NSX
Xem chi tiết -
Lắp đặt miễn phí
Giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng.
-
Bảo hành tại nhà
Hỗ trợ bảo hành tại nhà Dàn loa, Dàn nhạc - Phim
- Tình trạng loa Fullbox - New 100%
Đã có 464 người quan tâm tới sản phẩm này và
Câu hỏi thường gặp
Đánh giá của khách hàng về Loa Electro voice XLE191
Thông số kỹ thuật
Kiểu Loa ( Type ): | Passive |
Cấu Hình: | 2 Way |
Công Suất RMS: | 280 W |
Công Suất Peak / Program: | 1120 W |
Tần Số Đáp Ứng: | 90 Hz - 18 kHz |
Độ Nhạy Max SPL: | 144 dB |
Góc Phủ: | 90 H |
Cổng Kết Nối Đầu Vào (Signal Input): | Gland nut with 30 ft cable |
Cổng Kết Nối Đầu Ra (Signal Output): | Gland nut with 30 ft cable |
Màu Sắc: | Black |
Mặt Lưới: | Stainess stell with powder coat paint and hydrophobic cloth |
Cấu Tạo Thùng Loa: | 13-ply weather - resistant birch |
Kích Thước (WxHxD): | 20.30 x 9090 x 14.52" (516 x 251 x 369 mm) |
Trọng Lượng: | 38 lb (17.2 kg) |
Hãng Sản Xuất: | Electro-Voice/USA |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |