Cục Đẩy Công Suất Lab Gruppen PDX3000


















Số Kênh: | 2 |
Mạch Công Suất: | Class D |
Công Suất Stereo @ 16 Ohms: | 60 W |
Công Suất Stereo @ 8 Ohms: | 120 W |
Công Suất Stereo @ 4 Ohms: | 120 W |
Công Suất Stereo @ 2 Ohms: | 120 W |
Công Suất Bridged @ 2 ohms: | N.R |
Công Suất Bridged @ 4 ohms: | N.R |
Công Suất Bridged @ 8 ohms: | N.R |
Công Suất Bridged @ 16 ohms: | N.R |
Cổng Kết Nối Inputs: | 3 - pin detachable screw terminals , electronically balance |
Cổng Kết Nối Outputs: | 2 - pin detachable screw terminals |
Hệ Thống Làm Mát Cooling System: | One fan , front to rear airflow, temperature controlled speed |
Tần Số Đáp Ứng (Frequency): | 5 Hz - 22 kHz (20 Hz - 20 kHz at 1 W into 8 ohms) |
Trở Kháng (Impedance): | 10 kohm |
Thông Số THD: | < 0.3% |
Thông Số Damping Factor: | Đang Cập Nhật |
Thông Số Signal to Noise Ratio: | >101 dBA |
Tiện ích: | Đang Cập Nhật |
Nguồn Điện Hoạt Động: | 100 - 240 VAC |
Rack Spaces: | 1U |
Kích Thước Dimensions (W x H x D): | 216 x 44 x 280 mm / 8.5" x 1U x 11" |
Trọng Lượng (Weight): | 1.9 kg / 4.2 lbs |
Hãng Sản Xuất: | Lab Gruppen / Thụy Điển |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |
Cục Đẩy Công Suất Lab Gruppen PDX3000
- Tình trạng loa Fullbox - New 100%
-
Chính hãng 100%
-
1 đổi 1 trong 15 ngày
-
Lắp đặt miễn phí
-
Bảo hành tại nhà
Đã có 547 người quan tâm tới sản phẩm này và
Đặc điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật
Số Kênh: | 2 |
Mạch Công Suất: | Class D |
Công Suất Stereo @ 16 Ohms: | 60 W |
Công Suất Stereo @ 8 Ohms: | 120 W |
Công Suất Stereo @ 4 Ohms: | 120 W |
Công Suất Stereo @ 2 Ohms: | 120 W |
Công Suất Bridged @ 2 ohms: | N.R |
Công Suất Bridged @ 4 ohms: | N.R |
Công Suất Bridged @ 8 ohms: | N.R |
Công Suất Bridged @ 16 ohms: | N.R |
Cổng Kết Nối Inputs: | 3 - pin detachable screw terminals , electronically balance |
Cổng Kết Nối Outputs: | 2 - pin detachable screw terminals |
Hệ Thống Làm Mát Cooling System: | One fan , front to rear airflow, temperature controlled speed |
Tần Số Đáp Ứng (Frequency): | 5 Hz - 22 kHz (20 Hz - 20 kHz at 1 W into 8 ohms) |
Trở Kháng (Impedance): | 10 kohm |
Thông Số THD: | < 0.3% |
Thông Số Damping Factor: | Đang Cập Nhật |
Thông Số Signal to Noise Ratio: | >101 dBA |
Tiện ích: | Đang Cập Nhật |
Nguồn Điện Hoạt Động: | 100 - 240 VAC |
Rack Spaces: | 1U |
Kích Thước Dimensions (W x H x D): | 216 x 44 x 280 mm / 8.5" x 1U x 11" |
Trọng Lượng (Weight): | 1.9 kg / 4.2 lbs |
Hãng Sản Xuất: | Lab Gruppen / Thụy Điển |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |
Đặc điểm nổi bật
-
Chính hãng 100%
Đền gấp 3 lần nếu phát hiện hàng giả
-
1 đổi 1 trong 15 ngày
Nếu có lỗi phần cứng từ NSX
Xem chi tiết -
Lắp đặt miễn phí
Giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng.
-
Bảo hành tại nhà
Hỗ trợ bảo hành tại nhà Dàn loa, Dàn nhạc - Phim
- Tình trạng loa Fullbox - New 100%
Đã có 547 người quan tâm tới sản phẩm này và
Câu hỏi thường gặp
Đánh giá của khách hàng về Cục Đẩy Công Suất Lab Gruppen PDX3000
Cục Đẩy Công Suất Lab Gruppen PDX3000
-
5
0%
-
4
0%
-
3
0%
-
2
0%
-
1
0%
Đánh giá
Thông số kỹ thuật
Số Kênh: | 2 |
Mạch Công Suất: | Class D |
Công Suất Stereo @ 16 Ohms: | 60 W |
Công Suất Stereo @ 8 Ohms: | 120 W |
Công Suất Stereo @ 4 Ohms: | 120 W |
Công Suất Stereo @ 2 Ohms: | 120 W |
Công Suất Bridged @ 2 ohms: | N.R |
Công Suất Bridged @ 4 ohms: | N.R |
Công Suất Bridged @ 8 ohms: | N.R |
Công Suất Bridged @ 16 ohms: | N.R |
Cổng Kết Nối Inputs: | 3 - pin detachable screw terminals , electronically balance |
Cổng Kết Nối Outputs: | 2 - pin detachable screw terminals |
Hệ Thống Làm Mát Cooling System: | One fan , front to rear airflow, temperature controlled speed |
Tần Số Đáp Ứng (Frequency): | 5 Hz - 22 kHz (20 Hz - 20 kHz at 1 W into 8 ohms) |
Trở Kháng (Impedance): | 10 kohm |
Thông Số THD: | < 0.3% |
Thông Số Damping Factor: | Đang Cập Nhật |
Thông Số Signal to Noise Ratio: | >101 dBA |
Tiện ích: | Đang Cập Nhật |
Nguồn Điện Hoạt Động: | 100 - 240 VAC |
Rack Spaces: | 1U |
Kích Thước Dimensions (W x H x D): | 216 x 44 x 280 mm / 8.5" x 1U x 11" |
Trọng Lượng (Weight): | 1.9 kg / 4.2 lbs |
Hãng Sản Xuất: | Lab Gruppen / Thụy Điển |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |