Micro RCF BM 3001
| Thông Tin Tổng Quan Micro: | |
| Loại Micro ( Type ): | Desktop paging microphone with electret capsule |
| Màu Sắc (Color): | Black |
| Loại Hướng Thu Âm (Polar Pattern): | Cardioid |
| Đáp ứng Tần Số (Frequency Response): | 50 Hz - 18 kHz |
| Trở Kháng (Impedance): | 470 Ohms |
| Độ Nhạy (Sensitivity): | -65 dB |
| Kết Nối (Connector): | 8 pole Rj - 45 |
| Nguồn Phantom: | 18 - 48 VAC |
| Kích Thước (Dimensions): | 13.78 x 3.94 x 6.26" / 350.00 x 100.00 x 159.00 mm |
| Trọng Lượng (Weight): | 1.54 lb / 0.70 kg |
| Hãng Sản Xuất: | RCF / Italia |
| Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |
Micro RCF BM 3001
- Tình trạng loa Fullbox - New 100%
-
Chính hãng 100%
-
1 đổi 1 trong 15 ngày
-
Lắp đặt miễn phí
-
Bảo hành tại nhà
Đã có 735 người quan tâm tới sản phẩm này và
Thông số kỹ thuật
| Thông Tin Tổng Quan Micro: | |
| Loại Micro ( Type ): | Desktop paging microphone with electret capsule |
| Màu Sắc (Color): | Black |
| Loại Hướng Thu Âm (Polar Pattern): | Cardioid |
| Đáp ứng Tần Số (Frequency Response): | 50 Hz - 18 kHz |
| Trở Kháng (Impedance): | 470 Ohms |
| Độ Nhạy (Sensitivity): | -65 dB |
| Kết Nối (Connector): | 8 pole Rj - 45 |
| Nguồn Phantom: | 18 - 48 VAC |
| Kích Thước (Dimensions): | 13.78 x 3.94 x 6.26" / 350.00 x 100.00 x 159.00 mm |
| Trọng Lượng (Weight): | 1.54 lb / 0.70 kg |
| Hãng Sản Xuất: | RCF / Italia |
| Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |
-
Chính hãng 100%
Đền gấp 3 lần nếu phát hiện hàng giả
-
1 đổi 1 trong 15 ngày
Nếu có lỗi phần cứng từ NSX
Xem chi tiết -
Lắp đặt miễn phí
Giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng.
-
Bảo hành tại nhà
Hỗ trợ bảo hành tại nhà Dàn loa, Dàn nhạc - Phim
- Tình trạng loa Fullbox - New 100%
Đã có 735 người quan tâm tới sản phẩm này và
Câu hỏi thường gặp
Đánh giá của khách hàng về Micro RCF BM 3001
Thông số kỹ thuật
| Thông Tin Tổng Quan Micro: | |
| Loại Micro ( Type ): | Desktop paging microphone with electret capsule |
| Màu Sắc (Color): | Black |
| Loại Hướng Thu Âm (Polar Pattern): | Cardioid |
| Đáp ứng Tần Số (Frequency Response): | 50 Hz - 18 kHz |
| Trở Kháng (Impedance): | 470 Ohms |
| Độ Nhạy (Sensitivity): | -65 dB |
| Kết Nối (Connector): | 8 pole Rj - 45 |
| Nguồn Phantom: | 18 - 48 VAC |
| Kích Thước (Dimensions): | 13.78 x 3.94 x 6.26" / 350.00 x 100.00 x 159.00 mm |
| Trọng Lượng (Weight): | 1.54 lb / 0.70 kg |
| Hãng Sản Xuất: | RCF / Italia |
| Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |