Loa RCF S 8015 II
Kiểu Loa ( Type ): | Passive |
Công Suất RMS: | 1000 W |
Công Suất Peak / Program: | 4000 W |
Cấu Tạo Loa Bass (LF): | 15" |
Voice Coil LF: | 4" |
Tần Số Đáp Ứng: | 35 - 200 Hz |
Độ Nhạy Max SPL: | 133 dB |
Cổng Kết Nối Đầu Vào (Signal Input): | Speakon NL4 |
Màu Sắc: | Black |
Cấu Tạo Thùng Loa: | Custom perforated steel grille |
Kích Thước (WxHxD): | 20.7 x 17.3 x 24.2" / 525 x 440 x 615 mm |
Trọng Lượng: | 75 lb / 34 kg |
Hãng Sản Xuất: | RCF / Italia |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |
Loa RCF S 8015 II
- Tình trạng loa Fullbox - New 100%
-
Chính hãng 100%
Đền gấp 3 lần nếu phát hiện hàng giả
-
1 đổi 1 trong 15 ngày
Nếu có lỗi phần cứng từ NSX
Xem chi tiết -
Lắp đặt miễn phí
Giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng.
-
Bảo hành tại nhà
Hỗ trợ bảo hành tại nhà Dàn loa, Dàn nhạc - Phim
Lựa chọn phiên bản
Khuyến mại 1
Khuyến mại 2
Đã có 541 người quan tâm tới sản phẩm này và
Thông số kỹ thuật
Kiểu Loa ( Type ): | Passive |
Công Suất RMS: | 1000 W |
Công Suất Peak / Program: | 4000 W |
Cấu Tạo Loa Bass (LF): | 15" |
Voice Coil LF: | 4" |
Tần Số Đáp Ứng: | 35 - 200 Hz |
Độ Nhạy Max SPL: | 133 dB |
Cổng Kết Nối Đầu Vào (Signal Input): | Speakon NL4 |
Màu Sắc: | Black |
Cấu Tạo Thùng Loa: | Custom perforated steel grille |
Kích Thước (WxHxD): | 20.7 x 17.3 x 24.2" / 525 x 440 x 615 mm |
Trọng Lượng: | 75 lb / 34 kg |
Hãng Sản Xuất: | RCF / Italia |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |
-
Chính hãng 100%
Đền gấp 3 lần nếu phát hiện hàng giả
-
1 đổi 1 trong 15 ngày
Nếu có lỗi phần cứng từ NSX
Xem chi tiết -
Lắp đặt miễn phí
Giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng.
-
Bảo hành tại nhà
Hỗ trợ bảo hành tại nhà Dàn loa, Dàn nhạc - Phim
Lựa chọn phiên bản
- Tình trạng loa Fullbox - New 100%
Khuyến mại 1
Khuyến mại 2
Đã có 541 người quan tâm tới sản phẩm này và
Câu hỏi thường gặp
Đánh giá của khách hàng về Loa RCF S 8015 II
Thông số kỹ thuật
Kiểu Loa ( Type ): | Passive |
Công Suất RMS: | 1000 W |
Công Suất Peak / Program: | 4000 W |
Cấu Tạo Loa Bass (LF): | 15" |
Voice Coil LF: | 4" |
Tần Số Đáp Ứng: | 35 - 200 Hz |
Độ Nhạy Max SPL: | 133 dB |
Cổng Kết Nối Đầu Vào (Signal Input): | Speakon NL4 |
Màu Sắc: | Black |
Cấu Tạo Thùng Loa: | Custom perforated steel grille |
Kích Thước (WxHxD): | 20.7 x 17.3 x 24.2" / 525 x 440 x 615 mm |
Trọng Lượng: | 75 lb / 34 kg |
Hãng Sản Xuất: | RCF / Italia |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |