Loa Electro voice ZX1i









Kiểu Loa ( Type ): | Passive |
Cấu Hình: | 2 Way |
Công Suất RMS: | 200 W |
Công Suất Peak / Program: | 800 W |
Cấu Tạo Loa Bass (LF): | 1 x 8" / 20.32 cm |
Cấu Tạo Loa Treble (HF): | 1" / 25.4 mm |
Voice Coil HF: | 1.25" / 31.75 mm |
Trở Kháng: | 8 Ohms |
Tần Số Đáp Ứng: | 60 Hz - 18 kHz |
Độ Nhạy Max SPL: | 123 dB |
Góc Phủ: | 90 H x 50 V |
Cổng Kết Nối Đầu Vào (Signal Input): | 1 x Euroblock 4 - Pin Speaker Input |
Màu Sắc: | White / Black |
Kích Thước (WxHxD): | 11.1 x 17.8 x 10.4" / 282 x 451 x 263 mm |
Trọng Lượng: | 18.5 lb (8.4 kg) |
Hãng Sản Xuất: | Electro-Voice/USA |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |
Loa Electro voice ZX1i
- Tình trạng loa Fullbox - New 100%
-
Chính hãng 100%
-
1 đổi 1 trong 15 ngày
-
Lắp đặt miễn phí
-
Bảo hành tại nhà
Đã có 339 người quan tâm tới sản phẩm này và
Thông số kỹ thuật
Kiểu Loa ( Type ): | Passive |
Cấu Hình: | 2 Way |
Công Suất RMS: | 200 W |
Công Suất Peak / Program: | 800 W |
Cấu Tạo Loa Bass (LF): | 1 x 8" / 20.32 cm |
Cấu Tạo Loa Treble (HF): | 1" / 25.4 mm |
Voice Coil HF: | 1.25" / 31.75 mm |
Trở Kháng: | 8 Ohms |
Tần Số Đáp Ứng: | 60 Hz - 18 kHz |
Độ Nhạy Max SPL: | 123 dB |
Góc Phủ: | 90 H x 50 V |
Cổng Kết Nối Đầu Vào (Signal Input): | 1 x Euroblock 4 - Pin Speaker Input |
Màu Sắc: | White / Black |
Kích Thước (WxHxD): | 11.1 x 17.8 x 10.4" / 282 x 451 x 263 mm |
Trọng Lượng: | 18.5 lb (8.4 kg) |
Hãng Sản Xuất: | Electro-Voice/USA |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |
-
Chính hãng 100%
Đền gấp 3 lần nếu phát hiện hàng giả
-
1 đổi 1 trong 15 ngày
Nếu có lỗi phần cứng từ NSX
Xem chi tiết -
Lắp đặt miễn phí
Giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng.
-
Bảo hành tại nhà
Hỗ trợ bảo hành tại nhà Dàn loa, Dàn nhạc - Phim
- Tình trạng loa Fullbox - New 100%
Đã có 339 người quan tâm tới sản phẩm này và
Câu hỏi thường gặp
Đánh giá của khách hàng về Loa Electro voice ZX1i
Thông số kỹ thuật
Kiểu Loa ( Type ): | Passive |
Cấu Hình: | 2 Way |
Công Suất RMS: | 200 W |
Công Suất Peak / Program: | 800 W |
Cấu Tạo Loa Bass (LF): | 1 x 8" / 20.32 cm |
Cấu Tạo Loa Treble (HF): | 1" / 25.4 mm |
Voice Coil HF: | 1.25" / 31.75 mm |
Trở Kháng: | 8 Ohms |
Tần Số Đáp Ứng: | 60 Hz - 18 kHz |
Độ Nhạy Max SPL: | 123 dB |
Góc Phủ: | 90 H x 50 V |
Cổng Kết Nối Đầu Vào (Signal Input): | 1 x Euroblock 4 - Pin Speaker Input |
Màu Sắc: | White / Black |
Kích Thước (WxHxD): | 11.1 x 17.8 x 10.4" / 282 x 451 x 263 mm |
Trọng Lượng: | 18.5 lb (8.4 kg) |
Hãng Sản Xuất: | Electro-Voice/USA |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |