Loa Martin Audio Blackline X218






Kiểu Loa ( Type ): | Passive |
Công Suất RMS: | 1600 W |
Công Suất Peak / Program: | 6400 W |
Cấu Tạo Loa Bass (LF): | 18" / 460 mm |
Voice Coil LF: | 4" / 100 mm |
Trở Kháng: | 4 Ohms |
Tần Số Đáp Ứng: | 42 Hz - 200 Hz |
Độ Nhạy Max SPL: | 141 dB |
Cổng Kết Nối Đầu Vào (Signal Input): | 2 x NL4 type |
Màu Sắc: | Black |
Mặt Lưới: | Black perforated steel |
Cấu Tạo Thùng Loa: | Birch / popla ply |
Kích Thước (WxHxD): | 1049 x 587 x 727 mm / 41.3 x 23.1 x 28.6" |
Trọng Lượng: | 8 kg / 194 lbs |
Hãng Sản Xuất: | Martin-Audio/England |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |
Loa Martin Audio Blackline X218
- Tình trạng loa Fullbox - New 100%
-
Chính hãng 100%
-
1 đổi 1 trong 15 ngày
-
Lắp đặt miễn phí
-
Bảo hành tại nhà
Lựa chọn phiên bản
Đã có 891 người quan tâm tới sản phẩm này và
Đặc điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật
Kiểu Loa ( Type ): | Passive |
Công Suất RMS: | 1600 W |
Công Suất Peak / Program: | 6400 W |
Cấu Tạo Loa Bass (LF): | 18" / 460 mm |
Voice Coil LF: | 4" / 100 mm |
Trở Kháng: | 4 Ohms |
Tần Số Đáp Ứng: | 42 Hz - 200 Hz |
Độ Nhạy Max SPL: | 141 dB |
Cổng Kết Nối Đầu Vào (Signal Input): | 2 x NL4 type |
Màu Sắc: | Black |
Mặt Lưới: | Black perforated steel |
Cấu Tạo Thùng Loa: | Birch / popla ply |
Kích Thước (WxHxD): | 1049 x 587 x 727 mm / 41.3 x 23.1 x 28.6" |
Trọng Lượng: | 8 kg / 194 lbs |
Hãng Sản Xuất: | Martin-Audio/England |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |
Đặc điểm nổi bật
-
Chính hãng 100%
Đền gấp 3 lần nếu phát hiện hàng giả
-
1 đổi 1 trong 15 ngày
Nếu có lỗi phần cứng từ NSX
Xem chi tiết -
Lắp đặt miễn phí
Giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng.
-
Bảo hành tại nhà
Hỗ trợ bảo hành tại nhà Dàn loa, Dàn nhạc - Phim
Lựa chọn phiên bản
- Tình trạng loa Fullbox - New 100%
Đã có 891 người quan tâm tới sản phẩm này và
Câu hỏi thường gặp
Đánh giá của khách hàng về Loa Martin Audio Blackline X218
Thông số kỹ thuật
Kiểu Loa ( Type ): | Passive |
Công Suất RMS: | 1600 W |
Công Suất Peak / Program: | 6400 W |
Cấu Tạo Loa Bass (LF): | 18" / 460 mm |
Voice Coil LF: | 4" / 100 mm |
Trở Kháng: | 4 Ohms |
Tần Số Đáp Ứng: | 42 Hz - 200 Hz |
Độ Nhạy Max SPL: | 141 dB |
Cổng Kết Nối Đầu Vào (Signal Input): | 2 x NL4 type |
Màu Sắc: | Black |
Mặt Lưới: | Black perforated steel |
Cấu Tạo Thùng Loa: | Birch / popla ply |
Kích Thước (WxHxD): | 1049 x 587 x 727 mm / 41.3 x 23.1 x 28.6" |
Trọng Lượng: | 8 kg / 194 lbs |
Hãng Sản Xuất: | Martin-Audio/England |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |