Loa Monitor Audio Bronze 200
Kiểu Loa ( Type ): | Loa Monitor Audio Bronze 200 |
Cấu Hình: | 2.5 Way |
Công Suất RMS: | 120 W |
Cấu Tạo Loa Bass (LF): | 2 x 5 1/2" |
Cấu Tạo Loa Treble (HF): | 1 x 25 mm |
Trở Kháng: | 8 Ohms |
Tần Số Đáp Ứng: | 45 - 25000 Hz |
Độ Nhạy Max SPL: | 112 dBA |
Màu Sắc: | Black/ White/Walnut/Blue/Urban Grey |
Kích Thước (WxHxD): | 166 x 886 x 265 mm / 6 9/16" x 34 7/8 x 10 7/16" |
Trọng Lượng: | 12.8 kg / 28 lb |
Hãng Sản Xuất: | Monitor Audio/England |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |
Loa Monitor Audio Bronze 200
- Tình trạng loa Fullbox - New 100%
-
Chính hãng 100%
Đền gấp 3 lần nếu phát hiện hàng giả
-
1 đổi 1 trong 15 ngày
Nếu có lỗi phần cứng từ NSX
Xem chi tiết -
Lắp đặt miễn phí
Giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng.
-
Bảo hành tại nhà
Hỗ trợ bảo hành tại nhà Dàn loa, Dàn nhạc - Phim
Khuyến mại 1
Khuyến mại 2
Đã có 564 người quan tâm tới sản phẩm này và
Thông số kỹ thuật
Kiểu Loa ( Type ): | Loa Monitor Audio Bronze 200 |
Cấu Hình: | 2.5 Way |
Công Suất RMS: | 120 W |
Cấu Tạo Loa Bass (LF): | 2 x 5 1/2" |
Cấu Tạo Loa Treble (HF): | 1 x 25 mm |
Trở Kháng: | 8 Ohms |
Tần Số Đáp Ứng: | 45 - 25000 Hz |
Độ Nhạy Max SPL: | 112 dBA |
Màu Sắc: | Black/ White/Walnut/Blue/Urban Grey |
Kích Thước (WxHxD): | 166 x 886 x 265 mm / 6 9/16" x 34 7/8 x 10 7/16" |
Trọng Lượng: | 12.8 kg / 28 lb |
Hãng Sản Xuất: | Monitor Audio/England |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |
-
Chính hãng 100%
Đền gấp 3 lần nếu phát hiện hàng giả
-
1 đổi 1 trong 15 ngày
Nếu có lỗi phần cứng từ NSX
Xem chi tiết -
Lắp đặt miễn phí
Giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng.
-
Bảo hành tại nhà
Hỗ trợ bảo hành tại nhà Dàn loa, Dàn nhạc - Phim
- Tình trạng loa Fullbox - New 100%
Khuyến mại 1
Khuyến mại 2
Đã có 564 người quan tâm tới sản phẩm này và
Câu hỏi thường gặp
Đánh giá của khách hàng về Loa Monitor Audio Bronze 200
Thông số kỹ thuật
Kiểu Loa ( Type ): | Loa Monitor Audio Bronze 200 |
Cấu Hình: | 2.5 Way |
Công Suất RMS: | 120 W |
Cấu Tạo Loa Bass (LF): | 2 x 5 1/2" |
Cấu Tạo Loa Treble (HF): | 1 x 25 mm |
Trở Kháng: | 8 Ohms |
Tần Số Đáp Ứng: | 45 - 25000 Hz |
Độ Nhạy Max SPL: | 112 dBA |
Màu Sắc: | Black/ White/Walnut/Blue/Urban Grey |
Kích Thước (WxHxD): | 166 x 886 x 265 mm / 6 9/16" x 34 7/8 x 10 7/16" |
Trọng Lượng: | 12.8 kg / 28 lb |
Hãng Sản Xuất: | Monitor Audio/England |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |