Loa Wharfedale Delta X18B





















Kiểu Loa ( Type ): | Passive |
Công Suất RMS: | 800 W |
Công Suất Peak / Program: | 3200 W |
Cấu Tạo Loa Bass (LF): | 470 mm / 18" |
Voice Coil LF: | 102 mm / 4" |
Trở Kháng: |
8 Ohms |
Tần Số Đáp Ứng: | 38 - 1.5 kHz |
Độ Nhạy Max SPL: | 134 dB |
Cổng Kết Nối Đầu Vào (Signal Input): | 2 x NL4 |
Màu Sắc: | Black |
Mặt Lưới: | Steel |
Cấu Tạo Thùng Loa: | 1.5 mm Steel Black |
Kích Thước (WxHxD): | 539 x 539 x 650 mm / 21.2 x 21.2 x 25.6" |
Trọng Lượng: | 37.3 kg 82.06 lbs |
Hãng Sản Xuất: | Wharfedale / England |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |
Loa Wharfedale Delta X18B
- Tình trạng loa Fullbox - New 100%
-
Chính hãng 100%
-
1 đổi 1 trong 15 ngày
-
Lắp đặt miễn phí
-
Bảo hành tại nhà
Lựa chọn phiên bản
Đã có 658 người quan tâm tới sản phẩm này và
Thông số kỹ thuật
Kiểu Loa ( Type ): | Passive |
Công Suất RMS: | 800 W |
Công Suất Peak / Program: | 3200 W |
Cấu Tạo Loa Bass (LF): | 470 mm / 18" |
Voice Coil LF: | 102 mm / 4" |
Trở Kháng: |
8 Ohms |
Tần Số Đáp Ứng: | 38 - 1.5 kHz |
Độ Nhạy Max SPL: | 134 dB |
Cổng Kết Nối Đầu Vào (Signal Input): | 2 x NL4 |
Màu Sắc: | Black |
Mặt Lưới: | Steel |
Cấu Tạo Thùng Loa: | 1.5 mm Steel Black |
Kích Thước (WxHxD): | 539 x 539 x 650 mm / 21.2 x 21.2 x 25.6" |
Trọng Lượng: | 37.3 kg 82.06 lbs |
Hãng Sản Xuất: | Wharfedale / England |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |
-
Chính hãng 100%
Đền gấp 3 lần nếu phát hiện hàng giả
-
1 đổi 1 trong 15 ngày
Nếu có lỗi phần cứng từ NSX
Xem chi tiết -
Lắp đặt miễn phí
Giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng.
-
Bảo hành tại nhà
Hỗ trợ bảo hành tại nhà Dàn loa, Dàn nhạc - Phim
Lựa chọn phiên bản
- Tình trạng loa Fullbox - New 100%
Đã có 658 người quan tâm tới sản phẩm này và
Câu hỏi thường gặp
Đánh giá của khách hàng về Loa Wharfedale Delta X18B
Thông số kỹ thuật
Kiểu Loa ( Type ): | Passive |
Công Suất RMS: | 800 W |
Công Suất Peak / Program: | 3200 W |
Cấu Tạo Loa Bass (LF): | 470 mm / 18" |
Voice Coil LF: | 102 mm / 4" |
Trở Kháng: |
8 Ohms |
Tần Số Đáp Ứng: | 38 - 1.5 kHz |
Độ Nhạy Max SPL: | 134 dB |
Cổng Kết Nối Đầu Vào (Signal Input): | 2 x NL4 |
Màu Sắc: | Black |
Mặt Lưới: | Steel |
Cấu Tạo Thùng Loa: | 1.5 mm Steel Black |
Kích Thước (WxHxD): | 539 x 539 x 650 mm / 21.2 x 21.2 x 25.6" |
Trọng Lượng: | 37.3 kg 82.06 lbs |
Hãng Sản Xuất: | Wharfedale / England |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |