Loa Electrovoice ELX115P



























Kiểu Loa ( Type ): | Active |
Cấu Hình: | 2 Way |
Công Suất Peak / Program: | 100 W |
Voice Coil LF: | 1 x 15" /38.1 cm |
Voice Coil HF: | 1 x 1.5" / 39 mm |
Tần Số Đáp Ứng: | 44 Hz - 20 kHz (-10 dB) 56 Hz - 18 kHz (-3 dB) |
Độ Nhạy Max SPL: | 134 dB |
Góc Phủ: | 90 x 50 |
Cổng Kết Nối Đầu Vào (Signal Input): | XLR, TRS , RCA |
Màu Sắc: | Black |
Cấu Tạo Thùng Loa: | Metal Grille , Plywood |
Kích Thước (WxHxD): | 708 mm x 432 mm x 382 mm |
Trọng Lượng: | 21.9 kg (48.2 lbs) |
Hãng Sản Xuất: | Electro-Voice / USA |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |
Loa Electrovoice ELX115P
- Tình trạng loa Fullbox - New 100%
-
Chính hãng 100%
-
1 đổi 1 trong 15 ngày
-
Lắp đặt miễn phí
-
Bảo hành tại nhà
Lựa chọn phiên bản
Đã có 737 người quan tâm tới sản phẩm này và
Thông số kỹ thuật
Kiểu Loa ( Type ): | Active |
Cấu Hình: | 2 Way |
Công Suất Peak / Program: | 100 W |
Voice Coil LF: | 1 x 15" /38.1 cm |
Voice Coil HF: | 1 x 1.5" / 39 mm |
Tần Số Đáp Ứng: | 44 Hz - 20 kHz (-10 dB) 56 Hz - 18 kHz (-3 dB) |
Độ Nhạy Max SPL: | 134 dB |
Góc Phủ: | 90 x 50 |
Cổng Kết Nối Đầu Vào (Signal Input): | XLR, TRS , RCA |
Màu Sắc: | Black |
Cấu Tạo Thùng Loa: | Metal Grille , Plywood |
Kích Thước (WxHxD): | 708 mm x 432 mm x 382 mm |
Trọng Lượng: | 21.9 kg (48.2 lbs) |
Hãng Sản Xuất: | Electro-Voice / USA |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |
-
Chính hãng 100%
Đền gấp 3 lần nếu phát hiện hàng giả
-
1 đổi 1 trong 15 ngày
Nếu có lỗi phần cứng từ NSX
Xem chi tiết -
Lắp đặt miễn phí
Giao hàng, lắp đặt và hướng dẫn sử dụng.
-
Bảo hành tại nhà
Hỗ trợ bảo hành tại nhà Dàn loa, Dàn nhạc - Phim
Lựa chọn phiên bản
- Tình trạng loa Fullbox - New 100%
Đã có 737 người quan tâm tới sản phẩm này và
Câu hỏi thường gặp
Đánh giá của khách hàng về Loa Electrovoice ELX115P
Thông số kỹ thuật
Kiểu Loa ( Type ): | Active |
Cấu Hình: | 2 Way |
Công Suất Peak / Program: | 100 W |
Voice Coil LF: | 1 x 15" /38.1 cm |
Voice Coil HF: | 1 x 1.5" / 39 mm |
Tần Số Đáp Ứng: | 44 Hz - 20 kHz (-10 dB) 56 Hz - 18 kHz (-3 dB) |
Độ Nhạy Max SPL: | 134 dB |
Góc Phủ: | 90 x 50 |
Cổng Kết Nối Đầu Vào (Signal Input): | XLR, TRS , RCA |
Màu Sắc: | Black |
Cấu Tạo Thùng Loa: | Metal Grille , Plywood |
Kích Thước (WxHxD): | 708 mm x 432 mm x 382 mm |
Trọng Lượng: | 21.9 kg (48.2 lbs) |
Hãng Sản Xuất: | Electro-Voice / USA |
Thông Tin Chi Tiết, Hướng Dẫn Sử Dụng Đính Kèm: |